chiêu đãi
verb
To receive, to entertain chiêu đãi khách quốc tế to receive foreign guests
 | [chiêu đãi] | |  | to receive | |  | Chiêu đãi khách quốc tế | | To receive foreign guests | |  | Thủ tÆ°á»›ng chÃnh phủ mở tiệc chiêu đãi trá»ng thể nhân dịp quốc khánh | | The Prime Minister gave a formal National Day reception | |  | xem thết đãi |
|
|